FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Seung Bum

26.2.1981(43) 174cm 69Kg
ST52
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM56
RM58
RB55
RWB56
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
45
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
51
Nhảy
73
Khéo léo
50
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
49
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
58
Sút xoáy
53
Đá phạt
60
Penalty
61
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
61
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21