FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antony Kay

21.10.1982(42) 180cm 85Kg
ST50
RW46
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM55
RM47
RB50
RWB50
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
32
Tốc độ
32
Nhảy
63
Khéo léo
47
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
47
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
57
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
55
Penalty
48
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12