FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Nugent

2.5.1985(39) 180cm 76Kg
ST64
RW63
CF64
RF64
CAM63
CM57
CDM44
RM62
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK23
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
24
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
63
Chuyền dài
40
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
59
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
48
Penalty
69
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
32
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18