FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bostjan Cesar

9.7.1982(42) 191cm 89Kg
ST41
RW37
CF39
RF39
CAM39
CM47
CDM61
RM39
RB57
RWB54
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
44
Tăng tốc
24
Tốc độ
40
Nhảy
62
Khéo léo
25
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
74
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
75
Tranh bóng
75
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
18
Chuyền dài
55
Lực sút
44
Đánh đầu
64
Sút xa
33
Vô-lê
23
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
24
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17