FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Vargas

17.4.1980(44) 177cm 72Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM62
RM59
RB59
RWB59
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
46
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
66
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
58
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11