FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Erviti

12.6.1980(44) 168cm 64Kg
ST59
RW63
CF63
RF63
CAM65
CM65
CDM59
RM63
RB55
RWB57
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
58
Tăng tốc
52
Tốc độ
47
Nhảy
54
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
56
Tranh bóng
51
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
42
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
68
Đá phạt
61
Penalty
52
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
74
Phản ứng
65
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12