FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Ponzio

29.1.1982(42) 174cm 71Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM65
CDM68
RM62
RB66
RWB66
CB69
SW69
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
73
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
74
Tranh bóng
72
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
48
Chuyền dài
66
Lực sút
76
Đánh đầu
57
Sút xa
66
Vô-lê
34
Sút xoáy
54
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
74
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17