FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Perez

29.3.1981(43) 180cm 82Kg
ST59
RW60
CF61
RF61
CAM63
CM62
CDM56
RM59
RB50
RWB52
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
28
Tăng tốc
38
Tốc độ
41
Nhảy
29
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
45
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
44
Tranh bóng
44
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
48
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
73
Đá phạt
73
Penalty
59
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
71
Phản ứng
69
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18