FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giorgio Chiellini

14.8.1984(39) 187cm 85Kg
ST57
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM61
CDM72
RM59
RB73
RWB71
CB77
SW78
GK15
Sức mạnh
82
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
82
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
82
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
82
Tranh bóng
78
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
36
Chuyền dài
74
Lực sút
71
Đánh đầu
78
Sút xa
48
Vô-lê
58
Sút xoáy
57
Đá phạt
28
Penalty
44
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
50
Phản ứng
76
Quyết đoán
81
TM phát bóng
7
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8