FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Bergougnoux

12.1.1983(41) 177cm 79Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM50
RM61
RB49
RWB51
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
40
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
41
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
14
Tranh bóng
46
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
66
Đá phạt
75
Penalty
69
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11