FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evans Soligo

14.1.1979(45) 176cm 73Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM58
RM57
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
39
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
22