FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Lewington

18.5.1984(40) 183cm 70Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM58
CDM62
RM53
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Tăng tốc
52
Tốc độ
45
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
63
Rê bóng
45
Giữ bóng
59
Kèm người
53
Tranh bóng
69
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
23
Chuyền dài
63
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
19
Sút xoáy
56
Đá phạt
63
Penalty
22
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
70
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19