FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Williams

27.8.1982(42) 188cm 86Kg
ST27
RW29
CF28
RF28
CAM30
CM29
CDM29
RM29
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK55
Sức mạnh
66
Thể lực
28
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
29
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
12
Đá phạt
16
Penalty
37
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
59
Quyết đoán
37
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56