FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Fletcher

1.2.1984(40) 183cm 83Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM68
CDM71
RM64
RB69
RWB69
CB71
SW72
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
74
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
70
Tranh bóng
74
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
56
Chuyền dài
72
Lực sút
74
Đánh đầu
78
Sút xa
67
Vô-lê
55
Sút xoáy
65
Đá phạt
48
Penalty
62
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
63
Phản ứng
72
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14