FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Risgard

4.1.1983(41) 182cm 79Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM57
RM60
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
49
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
60
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
49
Sút xoáy
60
Đá phạt
67
Penalty
53
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19