FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Jones

24.3.1987(37) 180cm 77Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM62
CDM65
RM59
RB65
RWB64
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
73
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
66
Tranh bóng
73
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
54
Đá phạt
60
Penalty
55
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20