FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Almen Abdi

21.10.1986(38) 180cm 75Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM66
CM65
CDM60
RM64
RB58
RWB59
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
51
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
47
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
54
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
70
Vô-lê
63
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
69
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13