FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tono

17.12.1979(44) 182cm 81Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM28
CM28
CDM28
RM29
RB27
RWB28
CB28
SW28
GK64
Sức mạnh
67
Thể lực
42
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
23
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
36
Phản ứng
62
Quyết đoán
36
TM phát bóng
65
TM đổ người
67
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
65