FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amaya

31.5.1983(41) 192cm 86Kg
ST46
RW41
CF44
RF44
CAM44
CM52
CDM61
RM45
RB55
RWB54
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
64
Tăng tốc
36
Tốc độ
31
Nhảy
53
Khéo léo
26
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
50
Rê bóng
39
Giữ bóng
47
Kèm người
63
Tranh bóng
71
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
67
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
29
Penalty
66
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15