FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaka

22.4.1982(42) 186cm 83Kg
ST71
RW73
CF73
RF73
CAM74
CM69
CDM54
RM72
RB50
RWB54
CB44
SW43
GK15
Sức mạnh
71
Thể lực
47
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
29
Rê bóng
72
Giữ bóng
79
Kèm người
18
Tranh bóng
34
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
74
Chuyền dài
74
Lực sút
72
Đánh đầu
52
Sút xa
74
Vô-lê
79
Sút xoáy
74
Đá phạt
62
Penalty
76
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
78
Phản ứng
70
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8