FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Pipe

5.11.1983(40) 175cm 77Kg
ST41
RW46
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM52
RM49
RB50
RWB51
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
49
Tranh bóng
48
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
22
Chuyền dài
51
Lực sút
35
Đánh đầu
39
Sút xa
25
Vô-lê
16
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
34
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
89
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11