FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Fox

13.12.1983(40) 176cm 77Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM59
RM61
RB59
RWB60
CB55
SW56
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
47
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
51
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
55
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
70
Đá phạt
67
Penalty
63
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
64
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16