FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Janko

25.6.1983(41) 196cm 93Kg
ST67
RW58
CF62
RF62
CAM58
CM52
CDM43
RM55
RB42
RWB43
CB44
SW45
GK22
Sức mạnh
85
Thể lực
62
Tăng tốc
43
Tốc độ
49
Nhảy
27
Khéo léo
45
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
23
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
27
Tranh bóng
34
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
78
Chuyền dài
27
Lực sút
71
Đánh đầu
74
Sút xa
65
Vô-lê
69
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
67
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13