FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nadjim Abdou

13.7.1984(40) 175cm 70Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM57
RM54
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
76
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
34
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13