FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_138306

26.1.1984(40) 181cm 77Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM56
CDM48
RM62
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
68
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
42
Penalty
65
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11