FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arturo Alvarez

28.6.1985(39) 175cm 77Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM49
RM61
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
43
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
69
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
58
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10