FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Baird

25.2.1982(42) 181cm 74Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM63
RM56
RB60
RWB60
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
36
Tăng tốc
47
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
66
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
66
Tranh bóng
60
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
62
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19