FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lloyd Dyer

13.9.1982(42) 173cm 70Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM49
RM59
RB50
RWB52
CB44
SW43
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
58
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
34
Rê bóng
60
Giữ bóng
53
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
36
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
52
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13