FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Foster

31.7.1985(39) 176cm 73Kg
ST42
RW48
CF45
RF45
CAM48
CM50
CDM55
RM51
RB58
RWB58
CB57
SW56
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
17
Chuyền dài
52
Lực sút
43
Đánh đầu
56
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
26
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11