FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zander Diamond

12.3.1985(39) 189cm 73Kg
ST45
RW41
CF42
RF42
CAM41
CM44
CDM52
RM42
RB51
RWB49
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
60
Tăng tốc
48
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
52
Rê bóng
40
Giữ bóng
42
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
33
Chuyền dài
41
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
73
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15