FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lloyd Sam

27.9.1984(40) 173cm 73Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM48
RM62
RB47
RWB50
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
29
Tranh bóng
31
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
66
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
40
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
66
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21