FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Turner

9.11.1983(40) 193cm 90Kg
ST42
RW35
CF37
RF37
CAM38
CM44
CDM56
RM37
RB52
RWB49
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
33
Tăng tốc
29
Tốc độ
32
Nhảy
71
Khéo léo
26
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
60
Rê bóng
20
Giữ bóng
47
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
30
Chuyền dài
49
Lực sút
55
Đánh đầu
73
Sút xa
25
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16