FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Potter

21.12.1984(39) 185cm 72Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM59
RM57
RB56
RWB57
CB57
SW58
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Tăng tốc
47
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
52
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
54
Sút xoáy
51
Đá phạt
54
Penalty
44
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21