FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Welsh

10.1.1984(40) 170cm 73Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM57
CDM62
RM52
RB57
RWB57
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
42
Tốc độ
33
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
36
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
46
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17