FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Egholm

15.5.1983(41) 189cm 86Kg
ST38
RW32
CF34
RF34
CAM34
CM39
CDM50
RM35
RB49
RWB46
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
74
Thể lực
58
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
45
Khéo léo
39
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
21
Giữ bóng
38
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
23
Chuyền dài
40
Lực sút
39
Đánh đầu
59
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
23
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15