FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lasse Kryger

3.11.1982(42) 188cm 79Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM53
CDM48
RM56
RB47
RWB48
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
33
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
42
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13