FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mickael Chretien

10.7.1984(40) 179cm 69Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM55
CDM62
RM54
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
47
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
45
Giữ bóng
62
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
22
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
54
Đá phạt
17
Penalty
46
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20