FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yann Jouffre

23.7.1984(40) 176cm 74Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM64
CDM54
RM65
RB52
RWB55
CB47
SW47
GK22
Sức mạnh
43
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
35
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
57
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
70
Đá phạt
69
Penalty
70
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15