FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vagner Love

11.6.1984(40) 171cm 72Kg
ST71
RW69
CF70
RF70
CAM68
CM60
CDM48
RM67
RB48
RWB50
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
26
Rê bóng
79
Giữ bóng
71
Kèm người
19
Tranh bóng
27
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
69
Chuyền dài
41
Lực sút
79
Đánh đầu
70
Sút xa
69
Vô-lê
66
Sút xoáy
65
Đá phạt
33
Penalty
68
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11