FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valerio Di Cesare

23.5.1983(41) 187cm 75Kg
ST47
RW41
CF43
RF43
CAM41
CM44
CDM55
RM41(+1)
RB53
RWB51
CB64
SW65
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
48
Tăng tốc
42
Tốc độ
37
Nhảy
75
Khéo léo
30
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
65
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
45
Chuyền dài
36
Lực sút
54
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
23
Sút xoáy
20
Đá phạt
22
Penalty
26
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
21
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12