FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Rizzato

21.9.1981(43) 174cm 65Kg
ST58
RW61
CF59
RF59
CAM58
CM59
CDM60
RM62
RB64
RWB64
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
79
Tăng tốc
83
Tốc độ
78
Nhảy
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
60
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
57
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19