FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Dick

9.11.1984(40) 184cm 84Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM61
RM58
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
64
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
76
Đánh đầu
61
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
66
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14