FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Wilson

9.5.1983(41) 178cm 71Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM58
RM56
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
53
Vô-lê
38
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
46
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16