FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Obafemi Martins

28.10.1984(40) 170cm 73Kg
ST71
RW71
CF72
RF72
CAM71
CM66
CDM54
RM70
RB55
RWB57
CB50
SW51
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
85
Tốc độ
80
Nhảy
78
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
45
Rê bóng
66
Giữ bóng
74
Kèm người
22
Tranh bóng
40
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
58
Lực sút
75
Đánh đầu
63
Sút xa
59
Vô-lê
66
Sút xoáy
68
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
71
Phản ứng
81
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14