FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jurgen Gjasula

5.12.1985(38) 186cm 87Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM57
RM64
RB53
RWB55
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
52
Nhảy
50
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
34
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
31
Tranh bóng
47
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
69
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
66
Đá phạt
74
Penalty
65
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19