FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Rosina

31.1.1984(40) 168cm 69Kg
ST63
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM63
CDM48
RM67
RB47
RWB51
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
33
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
36
Khéo léo
73
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
23
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Kèm người
21
Tranh bóng
31
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
62
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
51
Sút xa
66
Vô-lê
69
Sút xoáy
71
Đá phạt
69
Penalty
65
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
74
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14