FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adriano Russo

6.6.1987(37) 186cm 72Kg
ST40
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM44
CDM57
RM40
RB56
RWB54
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
71
Khéo léo
48
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
33
Giữ bóng
44
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
26
Chuyền dài
46
Lực sút
37
Đánh đầu
62
Sút xa
23
Vô-lê
18
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
33
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
27
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11