FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Croce

9.9.1982(42) 173cm 70Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM66
CDM66
RM66
RB65
RWB66
CB63
SW62
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
66
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
51
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
48
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
68
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18