FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Cassani

26.8.1983(40) 184cm 75Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM63
RM60
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
66
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
44
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15