FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Farelli

19.2.1983(41) 186cm 82Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM27
RM27
RB25
RWB26
CB26
SW25
GK54
Sức mạnh
50
Thể lực
32
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
40
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
21
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
14
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
32
TM phát bóng
52
TM đổ người
62
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
58